Thiết Bị Đo Chỉ Tiêu Nước

Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm

Dụng Cụ Phòng Thí Nghiệm

Hóa Chất Dùng Trong Phòng Thí Nghiệm

Hóa Chất Công Nghiệp

Dịch Vụ Gia Công Dụng Cụ Thủy Tinh

thông tin liên hệ
Mrs. Lưu Thị Kim Thúy
Giám đốc chi nhánh - 0919055360

Nguyễn Thị Đậm
Kế Toán Trưởng - 02923825576

Nguyễn Hoàng Nam
Nhân Viên kỹ thuật - 0943433533

Lưu Hoàng Thạch
Nhân Viên kỹ thuật - 0939040776

-

Chia sẻ lên:
Hóa Chất Xilong - Trung Quốc

Hóa Chất Xilong - Trung Quốc

Nơi sản xuất:
Xilong - Trung Quốc
Đặt hàng tối thiểu:
Hàng có sẵn
Hình thức thanh toán:
Chuyển Khoản/Tiền Mặt

Mô tả chi tiết


STT TÊN HÓA CHẤT ĐVT
1 Aceton AR TQ Chai 500ml 
2 Acid Acetic AR TQ Chai 500ml 
3 Acid Ascorbic P TQ Chai 100g 
4 Acid Boric AR TQ Chai 500g 
5 Acid Benzoic TQ Chai 250g
6 Acid Clohydric (HCl) TQ Chai 500ml 
7 Acid Formic TQ Chai 500ml 
8 Acid Fluohydric (HF) AR TQ Chai 500ml 
9 Acid Citric AR TQ Chai 500g 
10 Acid Glutamic AR TQ Chai 100g 
11 Acid Lactic TQ Chai 500ml 
12 Acid Nitric (HNO3)TQ Chai 500ml 
13 Acid Oleic PA TQ Chai 500ml 
14 Acid Oxalic PA TQ Chai 500g 
15 Acid Phosphoric TQ Chai 500ml 
16 Acid Sulfanilic TQ Chai 100g 
17 Acid Sulfamic TQ Chai 100g 
18 Acide Salicilic TQ Chai 250g 
19 Acid Sulfuric (H2SO4) AR TQ Chai 500ml 
20 Acide Tricloacetic AR TQ(TCA) Chai 500g 
21 Acide Sulphosalisilic AR TQ Chai 100g 
22 Acide Succinic AR TQ Chai 100g 
23 Acide Tartric TQ Chai 500g 
24 Acide Tannic TQ Chai 250g
25 Amon. Acetate AR TQ Chai 500g 
26 Amon bromide  Chai 500g 
27 Am.Clorua TQ Chai 500g 
28 Amon.Ferour Sulphate AR TQ.6H20 Chai 500g 
29 Amon.Ferric Sulphate AR TQ .12 H20 Chai 500g 
30 Amoniac (Amon hydroxyde)TQ Chai 500ml 
31 Am.Carbonate (NH4CO3) TQ Chai 500g 
32 Am Bi Carbonate (NH4HCO3) TQ Chai 500g 
33 Am.Citrate TQ Chai 500g 
34 Amon.Molybdate AR TQ Chai 500g 
35 Amon.Metavanadate AR TQ Chai 100g 
36 Am.Oxalate AR TQ Chai 500g 
37 Am.Sulfate AR TQ Chai 500g 
38 Di Amonhyhosphat TQ((NH4)2HPO4) Chai 500g 
39 Am. Dihyhosphat TQ(MAP) Chai 500g 
40 Dung dịch Brôm 3% TQ Chai 500ml 
41 Dung dịch Brôm (3%) VN  ống 1ml
42 Bromocresol green  TQ Chai 10g 
43 Bromo Thymol Blue TQ chai/10g 
44 Bromo cresol purple TQ chai/10g 
45 Brom đậm đặc TQ chai/100ml 
46 Bạc Nitrate (AgNO3)TQ chai/100g 
47 Bạc Sulfate (Ag2SO4)TQ chai/100g 
48 Bari Clorua (BaCl2) TQ chai/500g 
49 Bari Sulphate (BaSO4) TQ chai/500g 
50 Barium Hydroxyde (Ba(OH) 2)AR TQ chai/500g 
51 Bari Carbonate (BaCO3) TQ chai/500g 
52 Ba.Nitrate (BaNO3)TQ chai/500g 
53 Bentonic TQ chai/500g 
54 Benzyl alcohol TQ chai/500ml 
55 Butanol TQ chai/500ml 
56 Bismut Nitrate AR TQ - Bi(NO3)3 chai/500g 
57 Bismut Nitrate AR TQ - Bi(NO3)3 kiềm  chai/500g 
58 Canxi Bromua  TQ chai/500g 
59 Canxi Nitrate Ca(NO3)2 TQ chai/500g 
60 Canxi cacbonate (CaCO3)AR TQ chai/500g 
61 Canxi Clorua (CaCl2) khan XiLong  TQ chai/500g 
62 Canxi Clorua (CaCl2.2H2O) TQ chai/500g 
63 Canxi Hydroxyde (Ca(OH)2)TQ chai/500g 
64 Canxi Oxyde (CaO) TQ chai/500g
65 Carmin VN (ống)  
66 Carmin TQ   chai10g
67 Canxi sulphate (CaSO4) TQ chai 500g
68 Canxi Phosphat mono basic Ca(H2PO4)2 TQ chai 500g
69  Canxi hydro phosphat (CaHPO4) TQ chai 250g
70 Ca3(PO4)2 TQ  chai 250g
71 Ceda Wood oil P TQ chai 25ml
72 Congo Red chai 25g TQ chai 25g
73 Co. Clorua (CoCl2) AR TQ Chai 100g 
74 Co.Sulphate (CoSO4) AR TQ Chai 100g 
75 Coban Nitrat TQ Chai 100g 
76 Crystal Violet AR TQ Chai 25g 
77 Crom Nitrat (Cr(NO3)3)TQ Chai 500g 
78 Cyclohexane AR TQ Chai 500ml 
79 Đồng dây Bọc 1kg 
80 Đồng lá -VN Bọc 1kg 
81 Đồng lá -TQ bọc 100g 
82 Đồng bột Cu TQ Chai 500g
83 Đồng acetate TQ Chai 500g
84 Đồng Oxyde (CuO) TQ Chai 500g
85 Đồng hydroxyde (Cu(OH)2) TQ Chai 500g
86 Đồng Clorua (CuCl2) TQ Chai 500g
87 Đồng Sulphate (CuSO4.5H2O) TQ Chai 500g
88 Đồng Sulphate (CuSO4) khan TQ Chai 500g
89 Đồng Nitrate (Cu(NO3)2 )TQ Chai 500g
90 EDTA AR TQ c/250g
91 Erychrom Black AR TQ c/25g
92 Ether Petroleum 30 ->60 AR TQ Chai 500ml 
93 Ether Petroleum 60->90  AR TQ Chai 500ml 
94 Ethyl Acetate TQ Chai 500ml 
95 Ethylen Glycol TQ Chai 500ml 
96 Ethanol TQ Chai 500ml 
97 Fucsin Basic  TQ Chai 25g 
98 Fructose -TQ Chai 1kg
99 Giemsa Stain P TQ Chai/10g
100 Glucose  AR TQ Chai 500g
101 Gelatin Photo AR TQ Chai 500g
102 Gentian violet  AR TQ Chai 25g 
103 Glyxerin AR TQ(glycerol) Chai 500ml 
104 Glyxin AR TQ Chai100g
105 Glyxin AR TQ(aminoacetic acid) Chai500g
106 Hydrogen Peroxyde (H2O2) AR TQ Chai 500ml 
107 Hydroxylamin Clohydrate AR TQ Chai 25g 
108 Hydroxylamin Clohydrate AR TQ chai 100g 
109 Indigo carmin TQ chai 25g 
110 Iodine TQ chai 250g 
111 Iodine Malaysia chai 250g 
112 IAA  (3-Indoeacetic acid)-TQ chai 1g
113 IBA (3-indolebutyric acid)-TQ chai 1g
114 Isopropyl Alcohl (Isopropanol) TQ Chai 500ml 
115 Izo amyl Alcool AR (Izo amylic) TQ Chai 500ml 
116 K.acetate TQ Chai 500g
117 K.Meta bisulfite TQ(K2S2O5) Chai 500g
118 K.bisulfite TQ Chai 500g
119 K.Na.Tatrate AR TQ Chai 500g
120 Kali Bromua (KBr) TQ Chai 500g
121 Kali BiCarbonate (KHCO3) TQ Chai 500g
122 Kali Carbonate (K2CO3) TQ Chai 500g
123 K.Dichromat AR TQ(K2Cr2O7) Chai 500g
124 Kali Clorua (KCl) TQ Chai 500g
125 Kali Cromate (K2CrO4) AR TQ Chai 500g
126 K.Ferro Cyanua TQ Chai 500g
127 K.Ferri Cyanua TQ(C6FeK3N6) Chai 500g
128 K.Hydroxide (KOH) TQ Chai 500g
129 Kali Iodua -TQ Chai 500g
130 Kali Iodua -Malai Chai 500g
131 Kali Oxalat TQ Chai 500g
132 Kali bi phtalate TQ Chai 500g
133 K.Phosphate dibasic ( K2HPO4) AR TQ Chai 500g
134 K.Phosphat monobasic ( KH2PO4) TQ  Chai 500g
135 Kali Sulfate ( K2SO4) AR TQ Chai 500g
136 K.Persulphate TQ Chai 500g
137 Kali phosphate TQ  Chai 500g
138 Lactose AR TQ Chai 500g
139 Lưu huỳnh (S) TQ Chai 500g
140 Methylen blue AR TQ Chai 25g
141 Methyl orange TQ Chai 25g 
142 Methyl blue  Chai 25g
143 Methyl Red AR TQ Chai 25g
144 Mg bột TQ Chai 500g 
145 Mg.Sulphate .7H2O AR TQ Chai 500g
146 Mg.Nitrate TQ Chai 500g
147 MgO TQ,chai  250g bọc 250g 
148 Mg sợi bọc 100g
149 Mg.Clorua AR TQ Chai 500g
150 MgCO3 TQ Bọc 250g
151 Mannitol  TQ Chai/100g
152 Maltose  Chai 250g 
153 Mn.Chlorua MnCl2  AR TQ Chai/500g
154 Mangan Sulphate (MnSO4) TQ Chai/500g
155 MnO2TQ Chai/250g
156 Murexid AR TQ Chai/25g
157 n.Hexan AR TQ chai/500ml 
158 n.Heptan AR TQ chai/500ml 
159 Na Benzoate AR TQ Chai/250g
160 Na.Acetate 3H20 AR TQ Chai/500g
161 Na.Acetate khan  TQ Chai/500g
162 Na.Bromua AR TQ Chai/500g
163 Na.Bicarbonate (NaHCO3) AR TQ Chai/500g
164 Na.Carbonate (Na2CO3) AR TQ Chai/500g
165 Na.Citrate AR TQ Chai/500g
166 Natri Clorua (NaCl) AR TQ  Chai/500g
167 Natri dodecyl sulfate TQ Chai/250g
168 Na.Hydroxyde (NaOH) AR TQ  Chai/500g
169 Na.Hypochloride (Na(OCl)2 )TQ  chai/500ml 
170 NaNO2 TQ -chai 500g chai 500g
171 Na oxalate  TQ -chai 500g chai 500g
172 Na.Bisulfite TQ(NaHSO3) chai 500g
173 Na.Molybdate AR TQ chai 500g
174 Na Pyro Phosphate TQ  chai 500g 
175 Na.Phosphate AR TQ  chai 500g 
176 Na.metabisulphite (Na2S2O5) TQ  chai 500g
177 NaF TQ -chai 500g chai 500g
178 Na2HPO4 AR TQ (Na Phosphate Dibasic) chai 500g
179 NaH2PO4 TQ (Na Phosphate Monobasic ) chai 500g
180 Na.Salicylate AR TQ chai 250g
181 Na.Hypo suphit (Na.Thio Na2S2O3) TQ chai 500g
182 Na.Silicate AR TQ chai 500g
183 Soda lime chai 500g
184 NaHSO4 TQ(Natri Bisulfate) chai 500g
185 Na.Sulphate (Na2SO4) AR TQ chai 500g
186 Na.Sulphite (Na2SO3) AR TQ chai 500g
187 Na.Sulphua (Na2S).9H2O AR TQ chai 500g
188 Na.Tetraborax Na2B4O7 AR TQ chai 500g
189 1 Napthol TQ  Chai 25g
190 2 Napthol TQ (Beta Napthol) Chai 100g
191 Nhôm Hydroxide TQ Chai 500g
192 Nhôm bột TQ Chai 500g 
193 Nhôm lá TQ bọc  100g 
194 Nhôm Clorua TQ Chai 500g 
195 Nhôm Nitrate TQ Chai 500g
196 Nhôm Oxide TQ Chai 500g
197 Nhôm Sulphat TQ Chai 500g
198 Nhôm kali sulfate TQ  Chai 500g
199 Nicken  sulfate TQ  Chai 500g
200 Nicken  nitrateTQ  Chai 500g
201 Nicken  Chlorua TQ  Chai 500g
202 Parafin liquid TQ Chai 500ml 
203 Pepton AR TQ Chai 250g
204 Phenol red TQ Chai/25g 
205 Phospho pentoxyde TQ(P2O5) Chai 250g
206 1-10 phenal throline momo hydrate  TQ chai/5g 
207 1-10 phenal throline HCl  TQ chai/10g 
208 Selen Kim loai TQ Chai 10g
209 Selen Kim loai TQ Chai 25g
210 Sr Chlorua TQ Chai 500g 
211 Sr Nitrate TQ Chai 500g 
212 SiO2 TQ Chai 500g 
213 Sắt Nitrate TQ Chai 500g
214 Sắt Clorua(II) FeCl2 AR TQ Chai 500g
215 Sắt Clorua(III) FeCl3 AR TQ Chai 500g
216 Sắt bột Fe TQ Chai 500g
217 Sắt miếng  TQ Gói 100g
218 Sắt (II) Sulfate TQ Chai 500g
219 Sắt (III) Sulfate TQ Chai 500g
220 Sắt Sulfua  P TQ Chai 500g
221 Silicagel Indicator TQ Chai 500g
222 Starch Solution AR TQ Chai 500g
223 Sắt Oxyde (Fe2O3)  AR TQ Chai 500g
224 Succarose TQ Chai 500g
225 Than hoat tính TQ bọc 500g
226 Thymol phthalein  Chai/10g
227 Thymol  Chai/25g
228 Thiếc Chlorua Sn Cl2AR TQ chai/500g
229 Toluen AR TQ Chai 500ml 
230 Tween 80 AR Chai 500ml 
231 Tween 20 AR Chai 500ml 
232 Tert butanol TQ Chai 500ml 
233 Xylen AR TQ Chai 500ml 
234 Urea TQ Chai 500g 
235 Zn acetate TQ Chai 500g 
236 Zn nitrate TQ Chai 500g 
237 Zn bột TQ Chai 500g 
238 Zn.Hạt AR TQ Chai 500g 
239 ZnCl2 TQ Chai 500g 
240 Zn.Oxyde ZnO AR TQ Chai 500g 
241 ZnSO4 AR TQ Chai 500g 

 

 

2, 4-Dinitrophenylhydrazine
2, 4-Dinitrophenylhydrazine

Xem thêm các sản phẩm liên quan
Hóa Chất Xilong - Trung Quốc
Hóa Chất Xilong - Trung Quốc