
Máy Đo Oxy Hòa Tan HI9146-04 Hanna - Mỹ
MÁY ĐO OXY HÒA TAN VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG NƯỚC THẢI
Model:HI9146-04
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo DO |
0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
Độ phân giải DO |
0.01 ppm (mg/L) 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO |
±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn DO |
1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí) |
Thang đo nhiệt độ |
0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.2°C ±0.4°F (bao gồm lỗi đầu dò) |
Bù nhiệt độ |
Tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) |
Bù độ cao |
0 to 4000 m (độ phân giải 100 m) |
Bù độ mặn |
0 to 80 g/L (ppt) (độ phân giải 1 g/L) |
Điện cực |
Đầu dò DO polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN |
Pin |
3 pin 1.5V |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F) RH max 95% |
Kích thước |
185 x 72 x 36 mm |
Khối lượng |
300 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI9146-04 - Đầu dò DO cáp 4m HI76407/4F - (2) màng DO PTFE HI76407A và vòng chữ O - Dung dịch điện phân châm màng HI7041S (30 ml) - Pin - Hướng dẫn sử dụng - Vali đựng máy |